Thêm một nhận xét bổ sung cho chủ đề đang được thảo luận.
Thí Dụ: I want to piggyback on what you were saying.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Collateral
NDA
Private Beta
Shoot Me An Email
Monkey Patch
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Quick Question
Jump On A Call
Take It Offline
Deal Review
Bangalored
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.