Thuật ngữ này đề cập đến một nhà cung cấp hội nghị truyền hình trực tuyến.
Thí Dụ: The company uses Webex for webinars.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Offer Letter
Caveat Emptor
Granularity
Miscommunication
Redacted
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Reduction In Force
Cakewalk
Surface
New York Times Rule
Moore's Law
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.