Thuật ngữ này đề cập đến một nhà cung cấp hội nghị truyền hình trực tuyến.
Thí Dụ: The company uses Webex for webinars.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Workaholic
10x Engineer
Big Picture
Phone Tag
Counter Offer
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Cool Down Period
SSA
Overstaffed
Landing Page Optimization
Remote Work Stipend
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.