Đây là một cụm từ được nói sau khi một người cố gắng làm gì đó, gần với kết quả mong muốn, nhưng vẫn chưa thành công.
Thí Dụ: The presentation was great, but unfortunately the prospect did not become a customer. It was close, but no cigar.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Out Of Office Message
Shout Out To
30-60-90 Day Plan
Read The Tea Leaves
Get Up To Speed
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
At The End Of The Day
Sign Off
Job Burnout
Off The Grid
Single-pager
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.