Từ viết tắt của Thung lũng Silicon.
Thí Dụ: SV is an echo chamber.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
POV
CEO
Money Left On The Table
Mutual Action Plan
CI
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Take Money Off The Table
One-Tap Economy
Slippery Slope
YSK
Content Marketing
Ngày: 06/16/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.