Từ viết tắt trong nhiều năm kinh nghiệm
Thí Dụ: The candidate had 10 YOE and was interviewing for a director role.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
PaaS
Take-It-Or-Leave-It Offer
Canned
Facing Resistance
Addressable Market
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Impactful
Down The Line
XML
Hustle
Snackable
Ngày: 05/17/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.