Từ viết tắt trong nhiều năm kinh nghiệm
Thí Dụ: The candidate had 10 YOE and was interviewing for a director role.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
H2
That's In Our Wheelhouse
Takeaway
Verbiage
Exit Opps
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Best Practice
On The Record
Signal To Noise Ratio
Talk Track
Startup
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.