Từ viết tắt trong nhiều năm kinh nghiệm
Thí Dụ: The candidate had 10 YOE and was interviewing for a director role.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Storyboard
Headcount
QBR
Regression
Imposter Syndrome
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Unreasonable Request
Return Offer
Free To Chat?
Pull That Thread Further
Hand Of Poker
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.