Đây là một thành ngữ cho một cái gì đó quá cao.
Thí Dụ: The rents in the Bay Area are through the roof.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
As The Crow Flies
On The Table
Valuation
Cross Sell
Demand Gen
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Meta PSC
COVID Burnout
Unspoken Rule
Kudos To
Mobile-first
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.