Để tập trung mạnh mẽ vào một cái gì đó trong khi đeo tai nghe và nghe nhạc.
Thí Dụ: Do not disturb. He is plugged in.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Discovery Fatigue
Living The Brand
On The Bench
Take Ownership
Burndown Chart
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
PO
Promo Packet
IMU
Offboarding Process
Eval
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.