Để tập trung mạnh mẽ vào một cái gì đó trong khi đeo tai nghe và nghe nhạc.
Thí Dụ: Do not disturb. He is plugged in.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
BOF
Core Values
Home Run
Spare Your Inbox
Exit Opportunities
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Personal Brand
Last Mover Advantage
SOW
I Know Enough To Be Dangerous
Capacity
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.