Để tập trung mạnh mẽ vào một cái gì đó trong khi đeo tai nghe và nghe nhạc.
Thí Dụ: Do not disturb. He is plugged in.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
PaaS
Path To Promotion
CI
Remote-First Culture
Head Count
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Deal Breaker
Hurdle Rate
One Pager
Companies Are Bought, Not Sold
Offsite
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.