Từ viết tắt miễn phí trên tàu. Thuật ngữ này đề cập đến nơi người bán chuyển quyền sở hữu hàng hóa cho người mua trong chuỗi cung ứng.
Thí Dụ: Jim quoted the prices in FOB terms.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Miscommunication
Bigger Picture
Sales Plan
C-Suite Pet Project
Operate Like A Startup Within A Big Company
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Trump Card
The Cloud
FYI
Manage Expectations
Customer Listening Tour
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.