Từ viết tắt miễn phí trên tàu. Thuật ngữ này đề cập đến nơi người bán chuyển quyền sở hữu hàng hóa cho người mua trong chuỗi cung ứng.
Thí Dụ: Jim quoted the prices in FOB terms.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Tread Carefully
Best Of Breed
Fireable Offense
Short Stint
High Level Discussion
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Rope The Team In
CPA
Customer Segment
Add Some Color
Half The Battle
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.