Khi một người thay đổi công việc trong một khoảng thời gian ngắn.
Thí Dụ: Many hiring managers do not like candidates who have a history of job hopping.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Version 2.0
Hail Mary
Business As Usual
Scrap Reduction
Speed Bump
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Feature Bloat
Irregardless
COVID Burnout
Source Of Truth
Run It Up The Flagpole
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.