Khi một người thay đổi công việc trong một khoảng thời gian ngắn.
Thí Dụ: Many hiring managers do not like candidates who have a history of job hopping.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
CIO
System Of Record
Crossed Wires
Target Market
Big Bucks
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Heavy Lifting
Retail Investors
Dotted Line
North Star
Average Revenue Per User
Ngày: 06/17/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.