Một tài liệu được sử dụng trong kỹ thuật phần mềm mô tả các quy trình và quy trình thử nghiệm của nhóm.
Thí Dụ: Please send over the TPS report by tomorrow morning, so we can review our current testing procedures.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
CC
Metabolism
I Will Be Out Of Pocket
Easy Win
Operationalize
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
FAANG
Sign Off
RSU
Best Practice
Timeboxing
Ngày: 05/16/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.