Một tài liệu được sử dụng trong kỹ thuật phần mềm mô tả các quy trình và quy trình thử nghiệm của nhóm.
Thí Dụ: Please send over the TPS report by tomorrow morning, so we can review our current testing procedures.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Punchy
Heartburn
Caught Wind Of It
Buzzword
RTB
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Ping
Sidestep
Walk The Ramp
DNS
PIP Quota
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.