Thuật ngữ này đề cập đến cách làm việc hiệu quả nhất.
Thí Dụ: Being active on social media is a best practice.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Launch
FUD
In No Uncertain Terms
The Street
Overstaffed
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Special Stock Award
SEO
Volatility
Peak Performance
Mission-critical
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.