Thuật ngữ này đề cập đến cách làm việc hiệu quả nhất.
Thí Dụ: Being active on social media is a best practice.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
War Chest
Promo Process
Luck Surface Area
I Have To Drop Off The Meeting
Push Back
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Underscore
Who owns the relationship?
Signalling
Blocked
Bounce
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.