Thuật ngữ này đề cập đến một cuộc họp xảy ra một cách thường xuyên.
Thí Dụ: We have a standing meeting every week to discuss goals for that week.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Offboarding Process
Cross Sell
Gentle Reminder
Calendar Hold
Black Hole
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Reminder Email
Push Back
BS Meeting
MAMAA
Streamline
Ngày: 05/20/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.