Thuật ngữ này đề cập đến một thực tiễn của một công ty nơi họ hoạt động theo kiểu có trách nhiệm xã hội.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Nontechnical
FAAAM
Internal Listening Tour
Stonewall
Calendar Stalking
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
No Worries
Company's DNA
Override
Don't Get Lost In The Weeds
Go Around The Room
Ngày: 04/23/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.