Cụm từ nói cho người khác biết rằng họ sẽ không thể liên lạc với bạn vì bạn đang ở trong một cuộc họp hoặc trong kỳ nghỉ.
Thí Dụ: Please let me know if there's anything I need to get done by the end of the week. I will be out of pocket after that for a month.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Standing Meeting
Counteroffer Game
Let's Take This Offline
Interview Timeline
Job Security
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
There's More Than One way To Skin A Cat
One-Stop-Shop
Sync Up
Low Hanging Fruit
Growth Drivers
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.