Định nghĩa của I Will Be Out Of Pocket

Cụm từ nói cho người khác biết rằng họ sẽ không thể liên lạc với bạn vì bạn đang ở trong một cuộc họp hoặc trong kỳ nghỉ.

Thí Dụ: Please let me know if there's anything I need to get done by the end of the week. I will be out of pocket after that for a month.


Mức Sử Dụng "I Will Be Out Of Pocket" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "I Will Be Out Of Pocket" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

I Will Be Out Of Pocket
Open Office
Big Story Short
Highest Order Bit
Market Rate

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

A-players
FUD
Crawl Walk Run
Cross-Functional Team
Always Be Closing

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/19/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.