Tập trung vào một chủ đề khác.
Thí Dụ: I want to switch gears now and talk about something else.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Non-Regrettable Exit
Slippery Slope
Organizational Direction
Cash Is King
Moving Forward
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Hand Of Poker
POV
Outlier
Skin In The Game
Growth Drivers
Ngày: 06/18/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.