Phát hành một sản phẩm hoặc dịch vụ cho một đối tượng hạn chế. Đôi khi được gọi là beta.
Thí Dụ: Phase one is a soft launch. Then we will work out the bugs, and go live to a broader audience.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
UX
Self-Promote
KRA
Anti-Solicitation Clause
Assumption
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Muscle
Caveat Emptor
Standing Meeting
Q1
Canned
Ngày: 05/16/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.