Sáp nhập và mua lại. Thường đề cập đến một nhóm hoặc nhóm tập trung vào việc mua hoặc bán các công ty và tài sản của họ.
Thí Dụ: He works on the M&A team at JP Morgan.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Stretch Goal
Up Or Out
Cost–Benefit Analysis
Me-Too Product
CI
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Table The Discussion
TCO
Walk The Ramp
Core Values
MAU
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.