Sáp nhập và mua lại. Thường đề cập đến một nhóm hoặc nhóm tập trung vào việc mua hoặc bán các công ty và tài sản của họ.
Thí Dụ: He works on the M&A team at JP Morgan.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
The Cloud
Shop
White Label
Prospect
Product Market Fit
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Company's DNA
Walled Garden
Single Point of Failure
Incremental
Back-To-Office Policy
Ngày: 04/26/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.