Sáp nhập và mua lại. Thường đề cập đến một nhóm hoặc nhóm tập trung vào việc mua hoặc bán các công ty và tài sản của họ.
Thí Dụ: He works on the M&A team at JP Morgan.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Trial and Error
Money Left On The Table
Lock Up
Collateral
Data-driven
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
TMI
Poor Man's Version
Perf Issues
Usual Suspects
Get Back To You
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.