Đạt đủ tiến bộ trong công việc của bạn.
Thí Dụ: Are you able to stay afloat while balancing these three projects?
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
SPIF
Escalation
Shotgun Approach
Quit Without Something Lined Up
Off The Grid
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Launch
Sign Off
Take The Lead On This Effort
Doability
Phone It In
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.