Đạt đủ tiến bộ trong công việc của bạn.
Thí Dụ: Are you able to stay afloat while balancing these three projects?
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Big Time Ball Player
War Stories
Industry Standard
Competitive Advantage
Pls
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
EOD
Accelerated Vesting
Y Combinator
Cottage Industry
ASAP
Ngày: 04/05/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.