Một cái gì đó tiết kiệm tiền ngay từ đầu, nhưng theo thời gian có giá cao hơn là được tiết kiệm.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Read The Tea Leaves
Truck Load
System Of Record
Thoughts?
Standing Meeting
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
War Chest
Minto Pyramid Principle
Spinning My Wheels
Quiet Quitting
Storied
Ngày: 05/16/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.