Một cái gì đó không có khả năng thay đổi trong tương lai.
Thí Dụ: He focused on making sure his skills were future-proof.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Not Fully Baked Yet
Salary Requirements
President's Club
Disconnect
Head In The Sand
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
360 Review
Sidestep
Burnout
Run It Up The Flagpole
Phone It In
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.