Từ viết tắt cho các dòng mã. Thường đề cập đến số lượng dòng trong một chương trình phần mềm.
Thí Dụ: This program has two million LoC.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Spin
Ran Over Time
Email Alias
Remote Work
Special Sauce
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Jargonism
Keynote
Heads Together
Organic
Title Inflation
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.