Từ viết tắt cho các dòng mã. Thường đề cập đến số lượng dòng trong một chương trình phần mềm.
Thí Dụ: This program has two million LoC.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Boatload
Keynote
Box-Checking Exercise
Safeharbor Statement
Reduction In Force
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Air It Out
Blue Ocean Strategy
Disruptive Innovation
FOB Destination
Win Loss Analysis
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.