Từ viết tắt cho các dòng mã. Thường đề cập đến số lượng dòng trong một chương trình phần mềm.
Thí Dụ: This program has two million LoC.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Business As Usual
FAAMG
Rank And File
Cat Herding
Quick Question
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Safeharbor Statement
Bull
Product Market Fit
Monkey In The Middle
Acquihire
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.