Tìm hiểu nếu một cái gì đó có ý nghĩa với một người hoặc một nhóm.
Thí Dụ: I want to get a quick sense check on the project goal. It's important that we are aligned on the goal before starting the project.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Revenue Milestone
Go To Market
Back-of-the-envelope
ARPU
Virtual Loop
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
C-Suite Pet Project
DOA
Moore's Law
Roadmap
Fat Fingered
Ngày: 04/07/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.