Tìm hiểu nếu một cái gì đó có ý nghĩa với một người hoặc một nhóm.
Thí Dụ: I want to get a quick sense check on the project goal. It's important that we are aligned on the goal before starting the project.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Skill-set
Breakdown
N=1
Feature Creep
Dry Powder
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
TC Breakdown
Quantitative Easing
Calendar You In
Directionally Accurate
Inflection Point
Ngày: 06/29/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.