Một cuộc họp nơi mọi người nói về những gì đã làm và những gì không hoạt động trong quá khứ.
Thí Dụ: Let's have a retrospective to figure out why we didn't finish the project this week.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Demand Gen
Walled Garden
Defensible
Remotely
Helicopter View
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Over And Above
Rope The Team In
SOP
Crunch Some Numbers
Skill-set
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.