Định nghĩa của Revenue Planning

Quá trình dự báo doanh số và doanh thu trong tương lai của một công ty. Dự báo này được thực hiện bằng cách sử dụng dữ liệu bán hàng lịch sử, xu hướng thị trường và các yếu tố khác. Mục tiêu của kế hoạch doanh thu là giúp một công ty đưa ra quyết định về cách phân bổ nguồn lực của mình để tối đa hóa doanh số và doanh thu.

Thí Dụ: The company's FP&A team was working on a revenue planning project to estimate the company's Q4 expected financial performance.


Mức Sử Dụng "Revenue Planning" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Revenue Planning" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Under-Index
Gamification
Social Media Policy For Employees
The Great Wait
Dumpster Fire

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Put This On Your Radar
Rival Offer
Top Level Metrics
IMU
Customer Experience

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/18/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.