Thuật ngữ này đề cập đến một người biết nhiều ngôn ngữ lập trình.
Thí Dụ: Jim is a polyglot. He knows Ruby, Java, and C.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Touch Base
Bill Rate
Deskwarming
Corporate Rate
Living Document
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Expectations
Lit A Fire
IT
Time Box
VP
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.