Thuật ngữ này đề cập đến một cái gì đó lan truyền nhanh chóng.
Thí Dụ: The blog post went viral. It was shared ten thousand times.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
All Hands
Assign Story Points For Our Sprint Based On Fibonacci Numbers
401k
Free To Chat?
Timesheet
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Sizing
Big Picture
Monkey Patch
Run For The Hills
TMI
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.