Thuật ngữ này đề cập đến một cái gì đó lan truyền nhanh chóng.
Thí Dụ: The blog post went viral. It was shared ten thousand times.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Heartburn
Posturing
Busy Work
Vehicle
Market Validation
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Room For Growth
Inflection Point
Blood, Sweat, And Tears
Assign Story Points For Our Sprint Based On Fibonacci Numbers
One Pager
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.