Thuật ngữ này đề cập đến một cái gì đó lan truyền nhanh chóng.
Thí Dụ: The blog post went viral. It was shared ten thousand times.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Verbiage
Big Four
Drive-by Deal
Rough Draft
Lowlight
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Retrospective
COB
Dummy Data
Doing More With Less
Fire
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.