Một nhóm tập trung vào việc cải thiện năng suất của các kỹ sư phần mềm tại một công ty bằng cách cung cấp các công cụ phát triển chất lượng và các giải pháp tái sử dụng.
Thí Dụ: The DevXP team was focused on improving developer productivity at the company.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Simplicity Sprint
Fire Drill
Average Revenue Per User
Bitcoin
SPIF
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Burndown Chart
Off The Grid
Defensible
Left In A Lurch
The Top Priority
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.