Một nhóm tập trung vào việc cải thiện năng suất của các kỹ sư phần mềm tại một công ty bằng cách cung cấp các công cụ phát triển chất lượng và các giải pháp tái sử dụng.
Thí Dụ: The DevXP team was focused on improving developer productivity at the company.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Nuclear Team
CES
Buyer's Journey
PO
Landing Page Optimization
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Press Kit
Fault Tolerance
Domain Experience
Sync Up
Remote-First Culture
Ngày: 05/03/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.