Định nghĩa của Interview Debrief

Sau khi một người phỏng vấn tại một công ty, đây là một cuộc họp mà những người phỏng vấn thảo luận nếu họ nên cung cấp cho người phỏng vấn một đề nghị tham gia công ty dựa trên hiệu suất phỏng vấn, kinh nghiệm và kỹ năng của họ.

Thí Dụ: At the interview debrief, one of the people on the panel raised some concerns about the candidate's experience. After some discussion, the people in the meeting decided to give the candidate an offer.


Mức Sử Dụng "Interview Debrief" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Interview Debrief" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Code Rot
References
Highest Order Bit
Golden Age
DevXP

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

WYSIWYG
Cakewalk
Tech Titans
Luck Surface Area
Internal Transfer

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 04/28/2025

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.