Thuật ngữ này đề cập đến quá trình thay đổi nhận thức về một cái gì đó tiêu cực thành một cái gì đó tích cực.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Criticism Sandwich
Organic Growth
Yagni
Skin In The Game
KRA
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Astroturfing
Sense Check
Non-Target School
Version Control System
Muscle
Ngày: 06/29/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.