Thuật ngữ này đề cập đến quá trình thay đổi nhận thức về một cái gì đó tiêu cực thành một cái gì đó tích cực.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Internal Transfer
MAU
DBA
Open Office
Time Off
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
110%
Subject To Clawback
KLOC
Blowback
Shelfware
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.