Định nghĩa của Guard Rails

Ranh giới được đưa ra để bảo vệ công ty khỏi rủi ro. Những ranh giới này có thể ở dạng chính sách, thủ tục hoặc thậm chí các rào cản vật lý. Đường ray bảo vệ được đưa ra để đảm bảo rằng công ty nằm trong ranh giới của mình và không mạo hiểm vào các khu vực có thể gây hại.

Thí Dụ: The VP of Engineering was concerned about the rising costs with increased site traffic, so asked the team to put in guard rails to monitor and prevent costs scaling exponentially.


Mức Sử Dụng "Guard Rails" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Guard Rails" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Job Security
Storied
Remotely
Big Bucks
Land-and-Expand Model

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Corporate Rate
Big Picture Thinking
Likability
Crawl Walk Run
One Pager

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/19/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.