Ranh giới được đưa ra để bảo vệ công ty khỏi rủi ro. Những ranh giới này có thể ở dạng chính sách, thủ tục hoặc thậm chí các rào cản vật lý. Đường ray bảo vệ được đưa ra để đảm bảo rằng công ty nằm trong ranh giới của mình và không mạo hiểm vào các khu vực có thể gây hại.
Thí Dụ: The VP of Engineering was concerned about the rising costs with increased site traffic, so asked the team to put in guard rails to monitor and prevent costs scaling exponentially.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
CYA
Take Money Off The Table
Two Pizza Rule
Deliverables
Timesheet
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Snackable
Level Up
Exit Ops
PaaS
Design By Consensus
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.