Khi một mục tiêu được thay đổi theo thời gian để đáp ứng thông tin mới.
Thí Dụ: The company was not sure what its revenue would be next year, so it was a moving goal post that kept being updated.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
My Calendar Is Up To Date
Raise Capital
Ship
RSU
Wiki
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Analysis Paralysis
Valuation
Organic Growth
eCPM
Return Offer
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.