Khi một mục tiêu được thay đổi theo thời gian để đáp ứng thông tin mới.
Thí Dụ: The company was not sure what its revenue would be next year, so it was a moving goal post that kept being updated.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Busy Work
One Pager
No Brainer
Taking Time Off Work
Front-end
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Skip Level Meeting
Middle Management
Compliance
Vendor
Please Advise
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.