Khi một mục tiêu được thay đổi theo thời gian để đáp ứng thông tin mới.
Thí Dụ: The company was not sure what its revenue would be next year, so it was a moving goal post that kept being updated.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Waste Time
Lateral Move
T's And C's
Annual Review
Irregardless
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Objectives
Facilitating A Meeting
Programmatic
DAU
Exit Strategy
Ngày: 04/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.