Các điều khoản này đề cập đến sự khác biệt giữa một cổ phiếu hoặc loại giá yêu cầu bảo mật khác và giá thầu của nó.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Crossed Wires
Kudos To
Company Culture
High-Visibility Responsibilities
Take-It-Or-Leave-It Offer
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Usual Suspects
ATS
Contingency Plan
Rocketship
Read The Tea Leaves
Ngày: 06/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.