Các điều khoản này đề cập đến sự khác biệt giữa một cổ phiếu hoặc loại giá yêu cầu bảo mật khác và giá thầu của nó.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
DBA
Exit Ops
Buy-Side
BPO
Sealing The Deal
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Zero-Tolerance Policy
IAB
Level The Playing Field
Embrace The Grind
My Concern
Ngày: 05/06/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.