Khi một người giao tiếp với người khác khi một cái gì đó sẽ được hoàn thành.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
ETA
Head Winds
Buyer's Journey
Vitamin Or Aspirin
That's In Our Wheelhouse
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Timesheet
Change Agent
Competing Offer
Ideate
Managing Someone Out
Ngày: 05/07/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.