Danh sách các hành động để đạt được một mục tiêu.
Thí Dụ: Let's go over the action plan.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Remote Interview
Return To The Office
Out Of Cycle
Developer Experience
Credit Default Swap
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Domain Experience
Big Time Ball Player
Perf
Underpaid
Hybrid Work
Ngày: 07/10/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.