Quá trình giảm rủi ro trong một doanh nghiệp bằng cách thực hiện các biện pháp để tránh tổn thất tiềm năng. Điều này có thể liên quan đến một loạt các hành động, chẳng hạn như đa dạng hóa các khoản đầu tư của một người, phòng ngừa rủi ro tiềm ẩn và tăng bảo hiểm. Derisking cũng có thể liên quan đến việc thực hiện các thay đổi đối với thực tiễn kinh doanh để giảm khả năng tổn thất xảy ra.
Thí Dụ: The VP wanted to anticipate any issues that might happen over the quarter, so asked his team to come up with a list of ideas that would de-risk the team's success.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Water Cooler Talk
Exit Ops
Higher Gear
Email Alias
On The Bench
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Stalking-Horse Bid
Eating Our Own Dogfood
Organizational Memory
A Fly On The Wall
Takeaway
Ngày: 05/06/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.