Định nghĩa của De-Risk

Quá trình giảm rủi ro trong một doanh nghiệp bằng cách thực hiện các biện pháp để tránh tổn thất tiềm năng. Điều này có thể liên quan đến một loạt các hành động, chẳng hạn như đa dạng hóa các khoản đầu tư của một người, phòng ngừa rủi ro tiềm ẩn và tăng bảo hiểm. Derisking cũng có thể liên quan đến việc thực hiện các thay đổi đối với thực tiễn kinh doanh để giảm khả năng tổn thất xảy ra.

Thí Dụ: The VP wanted to anticipate any issues that might happen over the quarter, so asked his team to come up with a list of ideas that would de-risk the team's success.


Mức Sử Dụng "De-Risk" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "De-Risk" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Industry Standard
Delta
Circling The Drain
Paint A Rosey Picture
Growth Drivers

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Standard Operating Procedure
Silicon Valley
Trial and Error
Increase Your Thouroughput
Leg Work

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 04/29/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.