Thuật ngữ này đề cập đến các slide để trình bày PowerPoint.
Thí Dụ: I am working on a deck for the meeting later.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Pls
Not Fully Baked Yet
Work Nights And Weekends
Water Cooler Talk
Intangible Rewards
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Quick And Dirty
QE
MAU
In The Weeds
Bake-Off
Ngày: 05/18/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.