Một suy nghĩ tập trung vào việc đạt được mục tiêu.
Thí Dụ: Jim is goal oriented.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
F2F
Min Maxing
N=1
Assign Story Points For Our Sprint Based On Fibonacci Numbers
PMF
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Secret Sauce
High-level
Developer Relations
Picasso's Napkin
Elephant In The Room
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.