Một suy nghĩ tập trung vào việc đạt được mục tiêu.
Thí Dụ: Jim is goal oriented.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Salt Mine
CRM
Design By Consensus
On The Beach
Five Nines
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Would Pay Good Money
RIF
Edge Server
eCPM
Underpaid
Ngày: 05/20/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.