Một biểu đồ âm mưu làm việc còn lại để làm so với thời gian.
Thí Dụ: We use a burn down chart internally to make sure our development cycle is on track.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
People Update
Prospecting
Unregretted Attrition
Seamless Integration
Growing Pains
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Virtual Loop
Prime The Pump
Tearing Down The Walls
Valley of Death
Me-Too Product
Ngày: 05/19/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.