Một người đang ủng hộ sự thay đổi trong tổ chức cho một thực tiễn đã được thiết lập.
Thí Dụ: He is one of the few change agents in this organization.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Executive Summary
Wearing Too Many Hats
Taking Time Off Work
Stress Test
Resign
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Benchmarks
Apples To Oranges
Walk Them Up The Ladder
Play
Rival Offer
Ngày: 06/27/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.