Một người đang ủng hộ sự thay đổi trong tổ chức cho một thực tiễn đã được thiết lập.
Thí Dụ: He is one of the few change agents in this organization.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Game-changing
Zero to One
Performance Review
Switching Costs
Ideate
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Sidestep
Over Engineered
Performance Review
Who just joined?
Moore's Law
Ngày: 05/16/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.