Từ viết tắt của Dead khi đến nơi. Điều này đề cập đến một dự án mà một khi đã hoàn thành sẽ không có tác động hoặc một sản phẩm mới được tạo ra sẽ không được sử dụng.
Thí Dụ: The project was DoA because the company found a cheaper and better solution to the problem that the project was supposed to solve.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Direct Mailers
Expedite
Product Market Fit
401k
Buy-In
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Submit A PR
Run-of-the-mill
Parkinson's Law
Renege Job Offer
Skip Level Meeting
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.