Định nghĩa của Quiet Quitting

Khi một nhân viên thực hiện số lượng công việc tối thiểu theo yêu cầu của công việc của họ. Nhân viên sẽ không tình nguyện làm việc nhiều hơn sau khi hoàn thành trách nhiệm công việc cốt lõi của họ.

Thí Dụ: HR leaders across the industries are concerned with the emerging trend of employees who are quiet quitting.


Mức Sử Dụng "Quiet Quitting" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Quiet Quitting" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Disconnect
Risk/Reward Calculus
Customer Listening Tour
One-Tap Economy
Triple Witching

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Core Values
Market Validation
Embrace The Grind
QBR
Future Proof

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/18/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.