Thuật ngữ này đề cập đến quá trình của một người đóng góp một cái gì đó làm tăng giá trị của một cái gì đó khác.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
FAAAM
Taking Time Off Work
Salary History
Simplicity Sprint
Bikeshed
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Breaking Change
Granularity
Return To The Office
Managing Someone Out
Fast Track Promotion
Ngày: 04/27/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.