Thuật ngữ này đề cập đến quá trình của một người đóng góp một cái gì đó làm tăng giá trị của một cái gì đó khác.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Free To Chat?
CV
Job Description
Heartburn
Learnings
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Crawl Walk Run
User Persona
I Know Enough To Be Dangerous
Best-in-class
Highest Order Bit
Ngày: 05/04/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.