Một kỹ thuật không chọn lọc sẽ bao gồm nhiều thứ hơn mong muốn trong kết quả cuối cùng của nó.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
On The Record
Competing Offer
Decision Log
Team Building Exercise
Burn Bridges
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Customer Listening Tour
Credit Default Swap
30-60-90 Day Plan
FAAMG
Pooling
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.