Một không gian họp vật lý hoặc ảo nơi mọi người có thể cùng nhau làm việc trong một dự án hoặc vấn đề lớn cho một công ty. Các phòng chiến tranh thường được sử dụng trong các cuộc khủng hoảng hoặc những thời điểm khác của áp lực dữ dội, khi cần phải đưa ra quyết định nhanh chóng.
Thí Dụ: The company saw a slowdown in sales, so the CEO called for a war room to come up with quick tactics to increase sales in the short-term.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Burn Bridges
Send Over A Calendar Invite
Brag Folder
Trial and Error
Thanks In Advance
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Offer Letter
Repro
Networking
Slippery Slope
Moonshot
Ngày: 04/16/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.