Định nghĩa của War Room

Một không gian họp vật lý hoặc ảo nơi mọi người có thể cùng nhau làm việc trong một dự án hoặc vấn đề lớn cho một công ty. Các phòng chiến tranh thường được sử dụng trong các cuộc khủng hoảng hoặc những thời điểm khác của áp lực dữ dội, khi cần phải đưa ra quyết định nhanh chóng.

Thí Dụ: The company saw a slowdown in sales, so the CEO called for a war room to come up with quick tactics to increase sales in the short-term.


Mức Sử Dụng "War Room" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "War Room" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Pre-Read
FAAMG
Trimming The Fat
Work From Anywhere
Offboarding Process

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Startup
SKO
SLED Sales
Right Call
Freemium

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/17/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.