Định nghĩa của Partner Track

Một con đường xúc tiến nghề nghiệp để trở thành một đối tác trong một công ty. Điều này thường liên quan đến một khoảng thời gian nhất định làm việc tại công ty, đáp ứng các mục tiêu hiệu suất nhất định và hoàn thành các yêu cầu đào tạo hoặc giáo dục nhất định.

Thí Dụ: The employee was very ambitious and driven. He was on the partner track at the company.


Mức Sử Dụng "Partner Track" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Partner Track" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Employee Morale
Track Record
Five Nines
Best In Class
It's Like Comparing Apples To Oranges

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Innovation Team
Winner-Takes-All
KLOC
Year-over-year
Firewall

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/18/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.