Khi một nhân viên rời khỏi một công ty mà không đủ điều kiện được thuê tại cùng một công ty trong tương lai. Điều này có thể là do hiệu suất kém của nhân viên hoặc hành vi vi phạm.
Thí Dụ: The employee was noted as unregretted attrition in the company's HRIS system.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Corp Dev
Exceed Expectations
Spot Price
Nuclear Team
Shout Out To
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Internal Friction
Level Set
We're Going To Punt
Significant
Time Consuming
Ngày: 04/26/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.