Khi ai đó cố vấn và hướng dẫn người khác trong một quá trình.
Thí Dụ: The new hire needed help to get started with the company's tech stack, so asked the manager for handholding during the process of making his first code change.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Content Marketing
Cottage Industry
Inflection Point
Blue Ocean Opportunity
Headcount
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Happy Hour
Deliverable
Cram Down
Drivers
Virtual Offsite
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.