Từ viết tắt cho chuyên gia chủ đề.
Thí Dụ: Jim is the smee on the team.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Heavy Lifting
Interface
Rope The Team In
Nontechnical
Spray And Pray
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Key Achievement
Level Up
Dependency Planning
I Know Enough To Be Dangerous
Dotted Line Reporting
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.