Phải giao dịch một cái gì đó cho người khác để hoàn thành một việc khác.
Thí Dụ: The product management team is prioritizing features for the next quarter. There is limited engineering resources available to build new features, so the PMs have to horse trade to get their top features built and depriortize other features.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Lateral Move
False Economy
Next Generation
Back Burner
Dummy Data
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Stick Handling
PIP Culture
Retain Talent
Silos
Runway
Ngày: 05/17/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.