Một tài liệu chính thức phác thảo cách một tổ chức sẽ thực hiện một thay đổi lớn. Kế hoạch sẽ xác định các tài nguyên cần thiết, những người sẽ chịu trách nhiệm cho từng nhiệm vụ, dòng thời gian để thực hiện và các rủi ro có liên quan đến sự thay đổi.
Thí Dụ: The TPM created a change management plan to outline how the company will migrate between tech stacks.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
YSK
RFP
Interview Loop
Checklist
Run For The Hills
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Counteroffer Game
Go To Market
Slacking Off
Heisenbug
Professional Network
Ngày: 05/19/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.