Một tài liệu chính thức phác thảo cách một tổ chức sẽ thực hiện một thay đổi lớn. Kế hoạch sẽ xác định các tài nguyên cần thiết, những người sẽ chịu trách nhiệm cho từng nhiệm vụ, dòng thời gian để thực hiện và các rủi ro có liên quan đến sự thay đổi.
Thí Dụ: The TPM created a change management plan to outline how the company will migrate between tech stacks.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Corporate Rate
10k
Right The Ship
P1
BOFU
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Collateral
Downleveled
Caught Wind Of It
Late-Breaking
Tear It Apart
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.